Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ vṵʔ˨˩ha̰wk˨˨ jṵ˨˨hawk˨˩˨ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ vu˨˨ha̰wk˨˨ vṵ˨˨

Danh từ

sửa

học vụ

  1. Bộ phận theo dõi việc giảng dạy của giáo viênviệc học tập của học sinh trong một trường.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa