hulk
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhəlk/
Hoa Kỳ | [ˈhəlk] |
Danh từ
sửahulk /ˈhəlk/
- Chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho.
- (Số nhiều) (sử học) tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam.
- (Nghĩa bóng) Người to lớn mà vụng về.
- (Nghĩa bóng) Đống lớn, khối lớn, tảng lớn.
Tham khảo
sửa- "hulk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)