Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

hooves số nhiều hoof; hooves

  1. (Động vật học) Móng guốc.
  2. (Đùa cợt) Chân người.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

hooves ngoại động từ

  1. Đá bằng móng.
  2. (Từ lóng) Đá, đá đít (ai).
    to hoof someone out — đá đít đuổi ai ra

Nội động từ

sửa

hooves nội động từ

  1. Cuốc bộ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)