hooves
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửahooves số nhiều hoof; hooves
Thành ngữ
sửa- cloven hoof: Móng chẻ hai (như của bò, hươu... ).
- on the hoof: Còn sống (vật nuôi).
- to pad the hoof: Xem Pad
- to show the cloven hoof: (Nghĩa bóng) Để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi.
- under somebody's hoof: Dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo.
Ngoại động từ
sửahooves ngoại động từ
- Đá bằng móng.
- (Từ lóng) Đá, đá đít (ai).
- to hoof someone out — đá đít đuổi ai ra
Nội động từ
sửahooves nội động từ
Tham khảo
sửa- "hooves", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)