heft
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛft/
Hoa Kỳ | [ˈhɛft] |
Danh từ
sửaheft (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈhɛft/
Ngoại động từ
sửaheft ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) /ˈhɛft/
Chia động từ
sửaheft
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to heft | |||||
Phân từ hiện tại | hefting | |||||
Phân từ quá khứ | hefted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | heft | heft hoặc heftest¹ | hefts hoặc hefteth¹ | heft | heft | heft |
Quá khứ | hefted | hefted hoặc heftedst¹ | hefted | hefted | hefted | hefted |
Tương lai | will/shall² heft | will/shall heft hoặc wilt/shalt¹ heft | will/shall heft | will/shall heft | will/shall heft | will/shall heft |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | heft | heft hoặc heftest¹ | heft | heft | heft | heft |
Quá khứ | hefted | hefted | hefted | hefted | hefted | hefted |
Tương lai | were to heft hoặc should heft | were to heft hoặc should heft | were to heft hoặc should heft | were to heft hoặc should heft | were to heft hoặc should heft | were to heft hoặc should heft |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | heft | — | let’s heft | heft | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "heft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)