Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛk.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hector /ˈhɛk.tɜː/

  1. Kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp.
  2. Kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ.
  3. Kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ.

Động từ sửa

hector /ˈhɛk.tɜː/

  1. Bắt nạt, ăn hiếp.
  2. Doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ.
  3. Khoe khoang khoác lác ầm ĩ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa