hector
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛk.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈhɛk.tɜː] |
Danh từ
sửahector /ˈhɛk.tɜː/
- Kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp.
- Kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ.
- Kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ.
Động từ
sửahector /ˈhɛk.tɜː/
Chia động từ
sửahector
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hector | |||||
Phân từ hiện tại | hectoring | |||||
Phân từ quá khứ | hectored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hector | hector hoặc hectorest¹ | hectors hoặc hectoreth¹ | hector | hector | hector |
Quá khứ | hectored | hectored hoặc hectoredst¹ | hectored | hectored | hectored | hectored |
Tương lai | will/shall² hector | will/shall hector hoặc wilt/shalt¹ hector | will/shall hector | will/shall hector | will/shall hector | will/shall hector |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hector | hector hoặc hectorest¹ | hector | hector | hector | hector |
Quá khứ | hectored | hectored | hectored | hectored | hectored | hectored |
Tương lai | were to hector hoặc should hector | were to hector hoặc should hector | were to hector hoặc should hector | were to hector hoặc should hector | were to hector hoặc should hector | were to hector hoặc should hector |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hector | — | let’s hector | hector | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hector", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)