Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːr.tᵊn/

Ngoại động từ sửa

hearten ngoại động từ /ˈhɑːr.tᵊn/

  1. (Thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi.
    a heartening news — một tin tức rất phấn khởi

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

hearten nội động từ /ˈhɑːr.tᵊn/

  1. To hearten up phấn khởi lên.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa