heartened
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaheartened
Chia động từ
sửahearten
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hearten | |||||
Phân từ hiện tại | heartening | |||||
Phân từ quá khứ | heartened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hearten | hearten hoặc heartenest¹ | heartens hoặc hearteneth¹ | hearten | hearten | hearten |
Quá khứ | heartened | heartened hoặc heartenedst¹ | heartened | heartened | heartened | heartened |
Tương lai | will/shall² hearten | will/shall hearten hoặc wilt/shalt¹ hearten | will/shall hearten | will/shall hearten | will/shall hearten | will/shall hearten |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hearten | hearten hoặc heartenest¹ | hearten | hearten | hearten | hearten |
Quá khứ | heartened | heartened | heartened | heartened | heartened | heartened |
Tương lai | were to hearten hoặc should hearten | were to hearten hoặc should hearten | were to hearten hoặc should hearten | were to hearten hoặc should hearten | were to hearten hoặc should hearten | were to hearten hoặc should hearten |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hearten | — | let’s hearten | hearten | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.