handles
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửahandles
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của handle
Chia động từ
sửahandle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to handle | |||||
Phân từ hiện tại | handling | |||||
Phân từ quá khứ | handled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | handle | handle hoặc handlest¹ | handles hoặc handleth¹ | handle | handle | handle |
Quá khứ | handled | handled hoặc handledst¹ | handled | handled | handled | handled |
Tương lai | will/shall² handle | will/shall handle hoặc wilt/shalt¹ handle | will/shall handle | will/shall handle | will/shall handle | will/shall handle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | handle | handle hoặc handlest¹ | handle | handle | handle | handle |
Quá khứ | handled | handled | handled | handled | handled | handled |
Tương lai | were to handle hoặc should handle | were to handle hoặc should handle | were to handle hoặc should handle | were to handle hoặc should handle | were to handle hoặc should handle | were to handle hoặc should handle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | handle | — | let’s handle | handle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.