Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít handel handelen
Số nhiều handeler handelene

handel

  1. Sự mậu dịch, giao dịch, giao thương.
    å gjøre en god handel
    å avslutte en handel
  2. Thương mãi, thương nghiệp, doanh nghiệp.
    å drive handel
    å være i handelen — Có bán tại thị trường.
    å komme i handelen — Tung ra thị trường.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa