handelsavtale
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | handelsavtale | handelsavtalen |
Số nhiều | handelsavtaler | handelsavtalene |
Danh từ sửa
handelsavtale gđ
- Khế ước thương mại.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | handelsavtale | handelsavtalen |
Số nhiều | handelsavtaler | handelsavtalene |
handelsavtale gđ