hallmark
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɔl.ˌmɑːrk/
Danh từ
sửahallmark /ˈhɔl.ˌmɑːrk/
- Dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc).
- (Nghĩa bóng) Dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo.
Ngoại động từ
sửahallmark ngoại động từ /ˈhɔl.ˌmɑːrk/
- Đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc).
- (Nghĩa bóng) Xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất.
Chia động từ
sửahallmark
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hallmark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)