Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔl.ˌmɑːrk/

Danh từ

sửa

hallmark /ˈhɔl.ˌmɑːrk/

  1. Dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc).
  2. (Nghĩa bóng) Dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo.

Ngoại động từ

sửa

hallmark ngoại động từ /ˈhɔl.ˌmɑːrk/

  1. Đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc).
  2. (Nghĩa bóng) Xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa