habit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæ.bət/
Hoa Kỳ | [ˈhæ.bət] |
Danh từ
sửahabit /ˈhæ.bət/
- Thói quen, tập quán.
- to be in the habit of... — có thói quen...
- to fall into a habit — nhiễm một thói quen
- to break of a habit — bỏ một thói quen
- Thể chất, tạng người; vóc người.
- a man of corpulent habit — người vóc đẫy đà
- Tính khí, tính tình.
- a habit of mind — tính tình, tính khí
- (Sinh vật học) Cách mọc; cách phát triển.
- Bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Áo (chủ yếu là của thầy tu).
Ngoại động từ
sửahabit ngoại động từ /ˈhæ.bət/
Tham khảo
sửa- "habit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
habit /a.bi/ |
habits /a.bi/ |
habit gđ /a.bi/
- Áo lễ, áo đuôi tôm.
- Áo.
- Habit de prêtre — áo thầy tu
- Habit militaire — áo lính
- (Số nhiều) Quần áo, y phục.
- Habits de deuil — quần áo tang
- habit vert — áo viện sĩ (Viện Hàn lâm Pháp)
- l’habit ne fait pas le moine — đừng trông mặt mà bắt hình dong
- prendre l’habit — đi tu, xuất gia
- prise d’habit — lễ xuất gia
Tham khảo
sửa- "habit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)