décent
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décent /de.sɑ̃/ |
décents /de.sɑ̃/ |
Giống cái | décente /de.sɑ̃t/ |
décentes /de.sɑ̃t/ |
décent
- Chỉnh tề, đoan trang.
- Mise décente — cách ăn mặc chỉnh tề
- Ý nhị.
- Được, khá.
- Elle joue du piano d’une manière décente — cô ta chơi piano khá
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "décent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)