parfait
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑːr.ˈfeɪ/
Danh từ
sửaparfait /pɑːr.ˈfeɪ/
Tham khảo
sửa- "parfait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.fɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parfait /paʁ.fɛ/ |
parfaits /paʁ.fɛ/ |
Giống cái | parfaite /paʁ.fɛt/ |
parfaites /paʁ.fɛt/ |
parfait /paʁ.fɛ/
- Hoàn hảo, hoàn toàn.
- Bonheur parfait — hạnh phúc hoàn toàn
- Nombre parfait — (toán học) số hoàn toàn
- Tuyệt vời, tuyệt trần.
- Beauté parfaite — nhan sắc tuyệt vời
- Un parfait imbécile — (nghĩa xấu) một đứa ngu xuẩn tuyệt trần
- vaisseau parfait — (thực vật học) mạch thông
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parfait /paʁ.fɛ/ |
parfaits /paʁ.fɛ/ |
parfait gđ /paʁ.fɛ/
- Sự hoàn hảo, sự hoàn thiện.
- (Ngôn ngữ học) Thời hoàn thành.
- Kem.
- Un parfait au café — kem cà phê
Tham khảo
sửa- "parfait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)