Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɑːr.ˈfeɪ/

Danh từ

sửa

parfait /pɑːr.ˈfeɪ/

  1. Bánh pút-dinh lạnh kem, sữa...
  2. Ly kem.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /paʁ.fɛ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực parfait
/paʁ.fɛ/
parfaits
/paʁ.fɛ/
Giống cái parfaite
/paʁ.fɛt/
parfaites
/paʁ.fɛt/

parfait /paʁ.fɛ/

  1. Hoàn hảo, hoàn toàn.
    Bonheur parfait — hạnh phúc hoàn toàn
    Nombre parfait — (toán học) số hoàn toàn
  2. Tuyệt vời, tuyệt trần.
    Beauté parfaite — nhan sắc tuyệt vời
    Un parfait imbécile — (nghĩa xấu) một đứa ngu xuẩn tuyệt trần
    vaisseau parfait — (thực vật học) mạch thông

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parfait
/paʁ.fɛ/
parfaits
/paʁ.fɛ/

parfait /paʁ.fɛ/

  1. Sự hoàn hảo, sự hoàn thiện.
  2. (Ngôn ngữ học) Thời hoàn thành.
  3. Kem.
    Un parfait au café — kem cà phê

Tham khảo

sửa