cultivé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kyl.ti.ve/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cultivé /kyl.ti.ve/ |
cultivés /kyl.ti.ve/ |
Giống cái | cultivée /kyl.ti.ve/ |
cultivées /kyl.ti.ve/ |
cultivé /kyl.ti.ve/
- Cày cấy, trồng trọt; trồng.
- Terres cultivées — đất trồng trọt
- Plantes cultivées — cây trồng
- Un esprit cultivé — một người có học thức
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "cultivé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)