fini
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.ni/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fini /fi.ni/ |
finis /fi.ni/ |
Giống cái | finie /fi.ni/ |
finies /fi.ni/ |
fini /fi.ni/
- Có hạn.
- L’esprit de l’homme est fini — trí tuệ con người có hạn
- Progression finie — (toán học) cấp số có hạn
- Hoàn hảo, hoàn bị, hoàn chỉnh.
- Un tableau fini — bức tranh hoàn hảo
- (Nghĩa xấu) Hết ngõ nói.
- Un coquin fini — tên ranh mãnh hết ngõ nói
- homme fini — người bỏ đi (mòn mỏi về thể chất và tinh thần)
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fini /fi.ni/ |
finis /fi.ni/ |
fini gđ /fi.ni/
- Sự hoàn chỉnh.
- Le fini de l’œuvre — sự hoàn chỉnh của tác phẩm
- Cái có hạn.
- Le fini et l’infini — cái có hạn và cái vô tận
Tham khảo
sửa- "fini", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)