Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræn.jə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

sửa

granulate ngoại động từ /ˈɡræn.jə.ˌleɪt/

  1. Nghiền thành hột nhỏ.
  2. Làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì).
    granulated sugar — đường kính

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

granulate nội động từ /ˈɡræn.jə.ˌleɪt/

  1. Kết hột.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa