gradation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡreɪ.ˈdeɪ.ʃən/
Danh từ
sửagradation /ɡreɪ.ˈdeɪ.ʃən/
- Sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ.
- Sự sắp đặt theo mức độ tăng dần.
- (Số nhiều) Bậc, cấp, mức độ, giai đoạn.
- (Nghệ thuật) Phép vẽ màu nhạt dần.
Tham khảo
sửa- "gradation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.da.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gradation /ɡʁa.da.sjɔ̃/ |
gradations /ɡʁa.da.sjɔ̃/ |
gradation gc /ɡʁa.da.sjɔ̃/
- Sự tăng dần, mức độ tăng dần; sự giảm dần, mức độ giảm dần.
- Gradation des efforts — sự tăng dần cố gắng
- Gradation des couleurs — (hội họa) phép vẽ màu nhạt dần
- Bậc, cấp, mức độ, giai đoạn.
- Passer par une suite de gradations — qua một loạt mức độ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "gradation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)