Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saute
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
saute
/sɔt/
sautes
/sɔt/
saute
gc
/sɔt/
Sự
thay đổi
đột ngột
.
Saute
de vent
— sự đổi gió đột ngột
Saute
de vent
— sự đổi gió đột ngột
Saute
d’humeur
— sự thay đổi tính khí đột ngột
Tham khảo
sửa
"
saute
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)