Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gjerning gjerninga, gjerningen
Số nhiều gjerninger gjerningene

gjerning gđc

  1. Cử chỉ, hành động, hành vi.
    å gjøre gode gjerninger
    å bli tatt på fersk gjerning — Bị bắt quả tang, tại trận.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa