Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít livsgjerning livsgjerninga, livsgjerningen
Số nhiều livsgjerninger livsgjerningene

Danh từ sửa

livsgjerning gđc

  1. Công việc, mục tiêu của cuộc đời.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa