misgjerning
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | misgjerning | misgjerninga, misgjerningen |
Số nhiều | misgjerninger | misgjerningene |
Danh từ
sửamisgjerning gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "misgjerning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)