Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít velgjerning velgjerninga, velgjerning en
Số nhiều velgjerninger velgjerningene

velgjerning gđc

  1. Việc, điều thiện, nghĩa cử.
    Du gjorde en velgjerning ved å la ham bo hos deg.

Tham khảo

sửa