Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

geld gt (không đếm được)

  1. tiền

Động từ sửa

geld

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của gelden
  2. Lối mệnh lệnh của gelden

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɛɫd/

Ngoại động từ sửa

geld ngoại động từ gelded, gelt /ˈɡɛɫd/

  1. Thiến (súc vật).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa