Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gelding
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɡɛldɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-ɛldɪŋ
Danh từ
sửa
gelding
(
số nhiều
geldings
)
Sự
thiến
.
Ngựa
thiến
,
súc vật
thiến
.
Động từ
sửa
gelding
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
geld
.
Tham khảo
sửa
"
gelding
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
Gedling
,
gingled
,
ledging
,
niggled