Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

gelding (số nhiều geldings)

  1. Sự thiến.
  2. Ngựa thiến, súc vật thiến.

Động từ

sửa

gelding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của geld.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa