Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

gauntlet

  1. (Sử học) Bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu).
  2. Bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa