garble
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡɑːr.bəl/
Ngoại động từ sửa
garble ngoại động từ /ˈɡɑːr.bəl/
- Cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý).
- Trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Chọn ra, lựa ra.
Chia động từ sửa
garble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to garble | |||||
Phân từ hiện tại | garbling | |||||
Phân từ quá khứ | garbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | garble | garble hoặc garblest¹ | garbles hoặc garbleth¹ | garble | garble | garble |
Quá khứ | garbled | garbled hoặc garbledst¹ | garbled | garbled | garbled | garbled |
Tương lai | will/shall² garble | will/shall garble hoặc wilt/shalt¹ garble | will/shall garble | will/shall garble | will/shall garble | will/shall garble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | garble | garble hoặc garblest¹ | garble | garble | garble | garble |
Quá khứ | garbled | garbled | garbled | garbled | garbled | garbled |
Tương lai | were to garble hoặc should garble | were to garble hoặc should garble | were to garble hoặc should garble | were to garble hoặc should garble | were to garble hoặc should garble | were to garble hoặc should garble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | garble | — | let’s garble | garble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "garble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)