gangrene
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡæŋ.ˌɡrin/
Danh từ
sửagangrene /ˈɡæŋ.ˌɡrin/
Ngoại động từ
sửagangrene ngoại động từ /ˈɡæŋ.ˌɡrin/
Chia động từ
sửagangrene
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửagangrene nội động từ /ˈɡæŋ.ˌɡrin/
Chia động từ
sửagangrene
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gangrene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)