Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæŋ.ˌɡrin/

Danh từ sửa

gangrene /ˈɡæŋ.ˌɡrin/

  1. Bệnh thối hoại.

Ngoại động từ sửa

gangrene ngoại động từ /ˈɡæŋ.ˌɡrin/

  1. Làm mắc bệnh thối hoại.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

gangrene nội động từ /ˈɡæŋ.ˌɡrin/

  1. Mắc bệnh thối hoại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa