quý phái
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˥ faːj˧˥ | kwḭ˩˧ fa̰ːj˩˧ | wi˧˥ faːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˩˩ faːj˩˩ | kwḭ˩˧ fa̰ːj˩˧ |
Định nghĩaSửa đổi
quý phái
- Dòng dõi sang trọng trong xã hội cũ.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)