Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực aride
/a.ʁid/
arides
/a.ʁid/
Giống cái aride
/a.ʁid/
arides
/a.ʁid/

aride /a.ʁid/

  1. Khô khan, khô cằn.
    Terre aride — đất khô cằn
    Sujet aride — đề tài khô khan
  2. Cằn cỗi.
    Esprit aride — trí óc cằn cỗi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa