aride
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ʁid/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aride /a.ʁid/ |
arides /a.ʁid/ |
Giống cái | aride /a.ʁid/ |
arides /a.ʁid/ |
aride /a.ʁid/
- Khô khan, khô cằn.
- Terre aride — đất khô cằn
- Sujet aride — đề tài khô khan
- Cằn cỗi.
- Esprit aride — trí óc cằn cỗi
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "aride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)