Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.te.ʁe.se/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
intéressé
/ɛ̃.te.ʁe.se/
intéressés
/ɛ̃.te.ʁe.se/

intéressé /ɛ̃.te.ʁe.se/

  1. Đương sự.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intéressé
/ɛ̃.te.ʁe.se/
intéressés
/ɛ̃.te.ʁe.se/
Giống cái intéressée
/ɛ̃.te.ʁe.se/
intéressées
/ɛ̃.te.ʁe.se/

intéressé /ɛ̃.te.ʁe.se/

  1. liên quan, dính dáng.
    Les parties intéressées — các bên liên quan
  2. Vụ lợi.
    Homme intéressé — người vụ lợi
    Une amitié intéressée — tình bạn vụ lợi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa