mesquin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɛs.kɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mesquin /mɛs.kɛ̃/ |
mesquins /mɛs.kɛ̃/ |
Giống cái | mesquine /mɛs.kin/ |
mesquines /mɛs.kin/ |
mesquin /mɛs.kɛ̃/
- Ti tiện.
- Personne mesquine — người ti tiện
- Un procédé mesquin — một biện pháp ti tiện
- Bủn xỉn.
- Cadeau mesquin — món quà bủn xỉn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xoàng, tầm thường; nhỏ, hẹp.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mesquin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)