Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cupide
/ky.pid/
cupides
/ky.pid/
Giống cái cupide
/ky.pid/
cupides
/ky.pid/

cupide /ky.pid/

  1. Tham tiền, hám của.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa