Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cupide
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ky.pid/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cupide
/ky.pid/
cupides
/ky.pid/
Giống cái
cupide
/ky.pid/
cupides
/ky.pid/
cupide
/ky.pid/
Tham
tiền
,
hám của
.
Trái nghĩa
sửa
Désintéressé
,
généreux
Tham khảo
sửa
"
cupide
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)