fuel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfjuː.əl/
Danh từ
sửafuel /ˈfjuː.əl/
- Chất đốt, nhiên liệu.
- Cái khích động.
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửafuel ngoại động từ /ˈfjuː.əl/
Chia động từ
sửafuel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fuel | |||||
Phân từ hiện tại | fuelling | |||||
Phân từ quá khứ | fuelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuel | fuel hoặc fuellest¹ | fuels hoặc fuelleth¹ | fuel | fuel | fuel |
Quá khứ | fuelled | fuelled hoặc fuelledst¹ | fuelled | fuelled | fuelled | fuelled |
Tương lai | will/shall² fuel | will/shall fuel hoặc wilt/shalt¹ fuel | will/shall fuel | will/shall fuel | will/shall fuel | will/shall fuel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuel | fuel hoặc fuellest¹ | fuel | fuel | fuel | fuel |
Quá khứ | fuelled | fuelled | fuelled | fuelled | fuelled | fuelled |
Tương lai | were to fuel hoặc should fuel | were to fuel hoặc should fuel | were to fuel hoặc should fuel | were to fuel hoặc should fuel | were to fuel hoặc should fuel | were to fuel hoặc should fuel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fuel | — | let’s fuel | fuel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửafuel nội động từ /ˈfjuː.əl/
Chia động từ
sửafuel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fuel | |||||
Phân từ hiện tại | fuelling | |||||
Phân từ quá khứ | fuelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuel | fuel hoặc fuellest¹ | fuels hoặc fuelleth¹ | fuel | fuel | fuel |
Quá khứ | fuelled | fuelled hoặc fuelledst¹ | fuelled | fuelled | fuelled | fuelled |
Tương lai | will/shall² fuel | will/shall fuel hoặc wilt/shalt¹ fuel | will/shall fuel | will/shall fuel | will/shall fuel | will/shall fuel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuel | fuel hoặc fuellest¹ | fuel | fuel | fuel | fuel |
Quá khứ | fuelled | fuelled | fuelled | fuelled | fuelled | fuelled |
Tương lai | were to fuel hoặc should fuel | were to fuel hoặc should fuel | were to fuel hoặc should fuel | were to fuel hoặc should fuel | were to fuel hoặc should fuel | were to fuel hoặc should fuel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fuel | — | let’s fuel | fuel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)