Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhiên liệu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲiən
˧˧
liə̰ʔw
˨˩
ɲiəŋ
˧˥
liə̰w
˨˨
ɲiəŋ
˧˧
liəw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲiən
˧˥
liəw
˨˨
ɲiən
˧˥
liə̰w
˨˨
ɲiən
˧˥˧
liə̰w
˨˨
Danh từ
sửa
Như
chất đốt
Than Hồng Gai là một
nhiên liệu
tốt.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhiên liệu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)