fruitier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɥi.tje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fruitier /fʁɥi.tje/ |
fruitiers /fʁɥi.tje/ |
Giống cái | fruitière /fʁɥi.tjɛʁ/ |
fruitières /fʁɥi.tjɛʁ/ |
fruitier /fʁɥi.tje/
- (Trồng để) Ăn quả.
- Arbre fruitier — cây ăn quả
- Jardin fruitier — vườn cây ăn quả
- (Cargo fruitier) (hàng hải) tàu chở quả.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fruitier /fʁɥi.tje/ |
fruitiers /fʁɥi.tje/ |
fruitier gđ /fʁɥi.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fruitier /fʁɥi.tje/ |
fruitiers /fʁɥi.tje/ |
fruitier gđ /fʁɥi.tje/
Tham khảo
sửa- "fruitier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)