Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fruiteries
/fʁɥit.ʁi/
fruiteries
/fʁɥit.ʁi/

fruiterie gc

  1. Chỗ cất giữ quả.
  2. Cửa hàng rau quả; nghề bán rau quả.

Tham khảo

sửa