Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fruiterie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fruiteries
/fʁɥit.ʁi/
fruiteries
/fʁɥit.ʁi/
fruiterie
gc
Chỗ
cất
giữ
quả
.
Cửa hàng
rau
quả
;
nghề
bán
rau
quả
.
Tham khảo
sửa
"
fruiterie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)