Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɪ.zᵊl/

Danh từ sửa

frizzle /ˈfrɪ.zᵊl/

  1. Tóc quăn, tóc uốn.

Ngoại động từ sửa

frizzle ngoại động từ /ˈfrɪ.zᵊl/

  1. Uốn (tóc) thành búp.

Nội động từ sửa

frizzle nội động từ /ˈfrɪ.zᵊl/

  1. Uốn thành búp (tóc).

Động từ sửa

frizzle /ˈfrɪ.zᵊl/

  1. Rán xèo xèo.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa