fritter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfrɪ.tɜː/
Danh từ
sửafritter /ˈfrɪ.tɜː/
Ngoại động từ
sửafritter ngoại động từ /ˈfrɪ.tɜː/
- Chia nhỏ ra.
- Phung phí (thì giờ, tiền của... ).
- to fritter away one's time on useless things — lãng phí thì giờ vào những việc vô ích
Chia động từ
sửafritter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fritter | |||||
Phân từ hiện tại | frittering | |||||
Phân từ quá khứ | frittered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fritter | fritter hoặc fritterest¹ | fritters hoặc frittereth¹ | fritter | fritter | fritter |
Quá khứ | frittered | frittered hoặc fritteredst¹ | frittered | frittered | frittered | frittered |
Tương lai | will/shall² fritter | will/shall fritter hoặc wilt/shalt¹ fritter | will/shall fritter | will/shall fritter | will/shall fritter | will/shall fritter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fritter | fritter hoặc fritterest¹ | fritter | fritter | fritter | fritter |
Quá khứ | frittered | frittered | frittered | frittered | frittered | frittered |
Tương lai | were to fritter hoặc should fritter | were to fritter hoặc should fritter | were to fritter hoặc should fritter | were to fritter hoặc should fritter | were to fritter hoặc should fritter | were to fritter hoặc should fritter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fritter | — | let’s fritter | fritter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fritter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁi.te/
Ngoại động từ
sửafritter ngoại động từ /fʁi.te/
Chia động từ
sửafritter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fritter | |||||
Phân từ hiện tại | frittering | |||||
Phân từ quá khứ | frittered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fritter | fritter hoặc fritterest¹ | fritters hoặc frittereth¹ | fritter | fritter | fritter |
Quá khứ | frittered | frittered hoặc fritteredst¹ | frittered | frittered | frittered | frittered |
Tương lai | will/shall² fritter | will/shall fritter hoặc wilt/shalt¹ fritter | will/shall fritter | will/shall fritter | will/shall fritter | will/shall fritter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fritter | fritter hoặc fritterest¹ | fritter | fritter | fritter | fritter |
Quá khứ | frittered | frittered | frittered | frittered | frittered | frittered |
Tương lai | were to fritter hoặc should fritter | were to fritter hoặc should fritter | were to fritter hoặc should fritter | were to fritter hoặc should fritter | were to fritter hoặc should fritter | were to fritter hoặc should fritter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fritter | — | let’s fritter | fritter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fritter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)