Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɪ.tɜː/

Danh từ sửa

fritter /ˈfrɪ.tɜː/

  1. Món rán.
  2. (Số nhiều) (như) fenks.

Ngoại động từ sửa

fritter ngoại động từ /ˈfrɪ.tɜː/

  1. Chia nhỏ ra.
  2. Phung phí (thì giờ, tiền của... ).
    to fritter away one's time on useless things — lãng phí thì giờ vào những việc vô ích

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

fritter ngoại động từ /fʁi.te/

  1. (Kỹ thuật) Dồn kết dính.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa