fossilise
Tiếng Anh sửa
Ngoại động từ sửa
fossilise ngoại động từ
Chia động từ sửa
fossilise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
fossilise nội động từ
Chia động từ sửa
fossilise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "fossilise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)