Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fossilised
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
fossilised
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
fossilise
Chia động từ
sửa
fossilise
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
fossilise
Phân từ
hiện tại
fossilising
Phân từ
quá khứ
fossilised
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
fossilise
fossilise
hoặc
fossilisest
¹
fossilises
hoặc
fossiliseth
¹
fossilise
fossilise
fossilise
Quá khứ
fossilised
fossilised
hoặc
fossilisedst
¹
fossilised
fossilised
fossilised
fossilised
Tương lai
will
/
shall
²
fossilise
will/shall
fossilise
hoặc
wilt
/
shalt
¹
fossilise
will/shall
fossilise
will/shall
fossilise
will/shall
fossilise
will/shall
fossilise
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
fossilise
fossilise
hoặc
fossilisest
¹
fossilise
fossilise
fossilise
fossilise
Quá khứ
fossilised
fossilised
fossilised
fossilised
fossilised
fossilised
Tương lai
were
to
fossilise
hoặc
should
fossilise
were to
fossilise
hoặc should
fossilise
were to
fossilise
hoặc should
fossilise
were to
fossilise
hoặc should
fossilise
were to
fossilise
hoặc should
fossilise
were to
fossilise
hoặc should
fossilise
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
fossilise
—
let’s
fossilise
fossilise
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.