forewarn
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔr.ˈwɔrn/
Ngoại động từ
sửaforewarn ngoại động từ /fɔr.ˈwɔrn/
- Cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước.
- to forewarn somebody against something — báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì
Thành ngữ
sửa- forewarn is forermed: Xem Forearm
Chia động từ
sửaforewarn
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "forewarn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)