Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfɔr.ˈɑːrm/

Danh từ

sửa

forearm /ˌfɔr.ˈɑːrm/

  1. (Giải phẫu) Cẳng tay.

Ngoại động từ

sửa

forearm ngoại động từ /ˌfɔr.ˈɑːrm/

  1. Chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu... ).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa