flowered
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɑʊ.ərd/
Động từ
sửaflowered
Chia động từ
sửaflower
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flower | |||||
Phân từ hiện tại | flowering | |||||
Phân từ quá khứ | flowered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flower | flower hoặc flowerest¹ | flowers hoặc flowereth¹ | flower | flower | flower |
Quá khứ | flowered | flowered hoặc floweredst¹ | flowered | flowered | flowered | flowered |
Tương lai | will/shall² flower | will/shall flower hoặc wilt/shalt¹ flower | will/shall flower | will/shall flower | will/shall flower | will/shall flower |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flower | flower hoặc flowerest¹ | flower | flower | flower | flower |
Quá khứ | flowered | flowered | flowered | flowered | flowered | flowered |
Tương lai | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flower | — | let’s flower | flower | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaflowered /ˈflɑʊ.ərd/
Tham khảo
sửa- "flowered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)