Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flowering
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈflaʊəɹɪŋ/
Tách âm:
flow‧er‧ing
(
tập tin
)
Động từ
sửa
flowering
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
flower
.
Danh từ
sửa
flowering
Sự
ra
hoa
; sự
nở hoa
.
Từ đảo chữ
sửa
Wolfinger
,
reflowing
Tham khảo
sửa
"
flowering
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)