Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈflaʊəɹɪŋ/
  • Tách âm: flow‧er‧ing
  • (tập tin)

Động từ

sửa

flowering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của flower.

Danh từ

sửa

flowering

  1. Sự ra hoa; sự nở hoa.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa