flout
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɑʊt/
Danh từ
sửaflout (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈflɑʊt/
Động từ
sửaflout /ˈflɑʊt/
- Coi thường, miệt thị; lăng nhục.
- to flout a person's advice — coi thường lời khuyên của ai
- to flout at somebody — miệt thị ai
- Chế giễu, chế nhạo.
Chia động từ
sửaflout
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flout | |||||
Phân từ hiện tại | flouting | |||||
Phân từ quá khứ | flouted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flout | flout hoặc floutest¹ | flouts hoặc flouteth¹ | flout | flout | flout |
Quá khứ | flouted | flouted hoặc floutedst¹ | flouted | flouted | flouted | flouted |
Tương lai | will/shall² flout | will/shall flout hoặc wilt/shalt¹ flout | will/shall flout | will/shall flout | will/shall flout | will/shall flout |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flout | flout hoặc floutest¹ | flout | flout | flout | flout |
Quá khứ | flouted | flouted | flouted | flouted | flouted | flouted |
Tương lai | were to flout hoặc should flout | were to flout hoặc should flout | were to flout hoặc should flout | were to flout hoặc should flout | were to flout hoặc should flout | were to flout hoặc should flout |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flout | — | let’s flout | flout | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "flout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)