durcir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dyʁ.siʁ/
Ngoại động từ
sửadurcir ngoại động từ /dyʁ.siʁ/
- Làm cứng lại, làm rắn lại.
- Durcir le sol — làm đất cứng lạ
- Làm cho chai cứng lại, làm cho cứng rắn lại.
- Durcir le cœur — làm cho tấm lòng chai cứng lại
- Durcir son point de vue — làm cho quan điểm cứng rắn hơn
Nội động từ
sửadurcir nội động từ /dyʁ.siʁ/
- Cứng lại.
- Pain qui durcit — bánh cứng lại
Tham khảo
sửa- "durcir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)