Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.ʃɪŋ/
  Hoa Kỳ (California)

Động từ sửa

fishing /ˈfɪ.ʃɪŋ/

  1. Phân từ hiện tại của fish

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

fishing /ˈfɪ.ʃɪŋ/

  1. Sự đánh , sự câu .
  2. Nghề .
    deep-sea fishing — nghề khơi

Tham khảo sửa