fished
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửafished
Chia động từ
sửafish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fish | |||||
Phân từ hiện tại | fishing | |||||
Phân từ quá khứ | fished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fish | fish hoặc fishest¹ | fishes hoặc fisheth¹ | fish | fish | fish |
Quá khứ | fished | fished hoặc fishedst¹ | fished | fished | fished | fished |
Tương lai | will/shall² fish | will/shall fish hoặc wilt/shalt¹ fish | will/shall fish | will/shall fish | will/shall fish | will/shall fish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fish | fish hoặc fishest¹ | fish | fish | fish | fish |
Quá khứ | fished | fished | fished | fished | fished | fished |
Tương lai | were to fish hoặc should fish | were to fish hoặc should fish | were to fish hoặc should fish | were to fish hoặc should fish | were to fish hoặc should fish | were to fish hoặc should fish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fish | — | let’s fish | fish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.