Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.dᵊ.liɳ/

Động từ sửa

fiddling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fiddle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

fiddling /ˈfɪ.dᵊ.liɳ/

  1. Nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, không đáng kể.
  2. ích.

Tham khảo sửa