Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.dᵊ.liɳ/

Động từ

sửa

fiddling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fiddle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

fiddling /ˈfɪ.dᵊ.liɳ/

  1. Nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, không đáng kể.
  2. ích.

Tham khảo

sửa